Thực đơn
(42493) 1991 TG14Thực đơn
(42493) 1991 TG14Liên quan
(42493) 1991 TG14 (42491) 1991 TF (42490) 1991 SU (42499) 1992 PE3 (42483) 1990 VM1 (48493) 1992 WG (242493) 2004 WO12 4243 Nankivell 4249 Křemže 4293 MasumiTài liệu tham khảo
WikiPedia: (42493) 1991 TG14